Có 3 kết quả:
盘驳 pán bó ㄆㄢˊ ㄅㄛˊ • 盤駁 pán bó ㄆㄢˊ ㄅㄛˊ • 磐礡 pán bó ㄆㄢˊ ㄅㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cross-examine
(2) to interrogate and refute
(2) to interrogate and refute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cross-examine
(2) to interrogate and refute
(2) to interrogate and refute
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rộng lớn, mênh mông
Bình luận 0