Có 3 kết quả:

盘驳 pán bó ㄆㄢˊ ㄅㄛˊ盤駁 pán bó ㄆㄢˊ ㄅㄛˊ磐礡 pán bó ㄆㄢˊ ㄅㄛˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to cross-examine
(2) to interrogate and refute

Từ điển Trung-Anh

(1) to cross-examine
(2) to interrogate and refute

pán bó ㄆㄢˊ ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rộng lớn, mênh mông